Có 2 kết quả:
探矿者 tàn kuàng zhě ㄊㄢˋ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄜˇ • 探礦者 tàn kuàng zhě ㄊㄢˋ ㄎㄨㄤˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prospector
(2) person exploring for minerals
(2) person exploring for minerals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prospector
(2) person exploring for minerals
(2) person exploring for minerals
Bình luận 0